Để giúp quý khách dễ dàng trong việc xem ngày tốttháng 12 năm 2021 cũng như thuận tiện trong việc so sánh các ngày trong tháng 12/2021 với nhau. Chúng tôi đã Tổng hợp tất cả ngày đẹp trong tháng 122021 cũng như đưa ra các ngày chưa tốt trong tháng.
Trong trường hợp quý bạn không cần xem ngày tốt tháng 12 năm 2021 hay xem ngày đẹp tháng 12 năm 2021 bởi vì đã có dự định tiến hành công việc vào một ngày cụ thể trong tháng 12, quý bạn vui lòng tìm đến ngày tương ứng và chọn xem chi tiết hoặc chọn công cụ Xem ngày tốt xấu để xem một ngày cụ thể.
Bạn đang xem: Ngày giờ tốt tháng 12
Xem ngày tốt tháng 1 năm 2022
Xem ngày tốt tháng 2 năm 2022
Xem tử vi 2022 theo từng tháng
TRA CỨU TỬ VI 2022
Nhập chính xác thông tin của mình!
Lịch dương
1
Tháng 12
Lịch âm
27
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Chọn tháng (Dương lịch):
Chọn tuổi:
Lịch dương
2
Tháng 12
Lịch âm
28
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 12
Lịch âm
29
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 12
Lịch âm
1
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Bính Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 12
Lịch âm
2
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 12
Lịch âm
3
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 12
Lịch âm
4
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 12
Lịch âm
5
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Canh Dần, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 12
Lịch âm
6
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Tân Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 12
Lịch âm
7
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 12
Lịch âm
8
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Quý Tỵ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 12
Lịch âm
9
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 12
Lịch âm
10
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Ất Mùi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 12
Lịch âm
11
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Bính Thân, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 12
Xem thêm: Tiểu Sử Tỷ Phú Jeff Bezos Là Ai ? Và Những Câu Chuyện Đằng Sau Thành Công
Lịch âm
12
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 12
Lịch âm
13
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Mậu Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 12
Lịch âm
14
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 12
Lịch âm
15
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Canh Tý, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 12
Lịch âm
16
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Tân Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 12
Lịch âm
17
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 12
Lịch âm
18
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Quý Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 12
Lịch âm
19
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 12
Lịch âm
20
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Ất Tỵ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 12
Lịch âm
21
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 12
Lịch âm
22
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 12
Lịch âm
23
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Mậu Thân, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 12
Lịch âm
24
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 12
Lịch âm
25
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Canh Tuất, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 12
Lịch âm
26
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Tân Hợi, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 12
Lịch âm
27
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
31
Tháng 12
Lịch âm
28
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Quý Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Trên đây là Tổng hợp ngày tốt tháng 12 năm 2021 mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Tuy nhiên, một ngày tốt cũng chỉ hợp với một vài tuổi cũng như các công việckhác nhau. Thế nên, khi nắm bắt được ngày tốt xấu trong tháng 12/2021 thì bạn cần tra cứu: xem ngày tốt hợp tuổi để có kết quả chi tiết và chính xác nhất cho mình.
XEM NGÀY TỐT VẠN SỰ TRONG NĂM 2022
♦Ngày tốt tháng 1năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 7năm 2022
♦Ngày tốt tháng 2 năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 8 năm 2022
♦Ngày tốt tháng 3 năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 9 năm 2022
♦Ngày tốt tháng 4 năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 10 năm 2022
♦Ngày tốt tháng 5 năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 11 năm 2022
♦Ngày tốt tháng 6năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 12 năm 2022
♦ Xem ngày tốt xuất hành năm 2022 | ♦ Xem ngày tốt cắt tóc năm 2022 |
♦ Xem ngày tốt cưới hỏi năm 2022 | ♦ Xem ngày chuyển bàn thờ năm 2022 |
♦ Xem ngày mua xe máy, ô tô năm 2022 | ♦ Xem ngày bắt chó |
♦ Xem ngày chuyển nhà năm 2022 | ♦ Xem ngày tốt treo bảng hiệu |
♦ Xem ngày tốt khai trương mở cửa hàng năm 2022 | ♦ Xem ngày tốt mua điện thoại |