tracuudiem.net giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Bạn đang xem: 1000 usd là bao nhiêu tiền việt nam
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với tracuudiem.net.
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Lưới Đường Chuyền Cấp 2 Là Gì, ” Đo Lưới Khống Chế Mặt Bằng Đường Chuyền Cấp 2
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. tracuudiem.net cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
1 USD | 22830,00000 VND |
5 USD | 114150,00000 VND |
10 USD | 228300,00000 VND |
20 USD | 456600,00000 VND |
50 USD | 1141500,00000 VND |
100 USD | 2283000,00000 VND |
250 USD | 5707500,00000 VND |
500 USD | 11415000,00000 VND |
1000 USD | 22830000,00000 VND |
2000 USD | 45660000,00000 VND |
5000 USD | 114150000,00000 VND |
10000 USD | 228300000,00000 VND |
1 VND | 0,00004 USD |
5 VND | 0,00022 USD |
10 VND | 0,00044 USD |
20 VND | 0,00088 USD |
50 VND | 0,00219 USD |
100 VND | 0,00438 USD |
250 VND | 0,01095 USD |
500 VND | 0,02190 USD |
1000 VND | 0,04380 USD |
2000 VND | 0,08760 USD |
5000 VND | 0,21901 USD |
10000 VND | 0,43802 USD |
1 | 0,83345 | 1,13250 | 84,58310 | 1,44439 | 1,57862 | 1,04405 | 22,98180 |
1,19983 | 1 | 1,35875 | 101,48100 | 1,73295 | 1,89399 | 1,25268 | 27,57310 |
0,88300 | 0,73597 | 1 | 74,68710 | 1,27540 | 1,39392 | 0,92190 | 20,29300 |
0,01182 | 0,00985 | 0,01339 | 1 | 0,01708 | 0,01866 | 0,01234 | 0,27171 |