Máy tính đổi từ Centimét sang Đêximét (cm → dm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Bạn đang xem: 10 cm bằng bao nhiêu dm
Đêximét sang Centimét(Hoán đổi đơn vị)Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trămmét
1cm tương đương với 0,39370inch.
1 Centimét bằng 0.1 Đêximét:
1 cm = 0.1 dm
1 dm = 10 cm
Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét
0.01 Centimét = 0.001 Đêximét | 10 Centimét = 1 Đêximét |
0.1 Centimét = 0.01 Đêximét | 11 Centimét = 1.1 Đêximét |
1 Centimét = 0.1 Đêximét | 12 Centimét = 1.2 Đêximét |
2 Centimét = 0.2 Đêximét | 13 Centimét = 1.3 Đêximét |
3 Centimét = 0.3 Đêximét | 14 Centimét = 1.4 Đêximét |
4 Centimét = 0.4 Đêximét | 15 Centimét = 1.5 Đêximét |
5 Centimét = 0.5 Đêximét | 16 Centimét = 1.6 Đêximét |
6 Centimét = 0.6 Đêximét | 17 Centimét = 1.7 Đêximét |
7 Centimét = 0.7 Đêximét | 18 Centimét = 1.8 Đêximét |
8 Centimét = 0.8 Đêximét | 19 Centimét = 1.9 Đêximét |
9 Centimét = 0.9 Đêximét | 20 Centimét = 2 Đêximét |
Xem thêm: Mua Bán Xe Xipo 2000 Cũ Giá Rẻ, Chính Chủ, Xì Po Giá Bao Nhiêu
cm Centimét sang Thước Anh yd